WisdomTree Japan Hedged Equity Index - Tất cả 3 ETFs trên một giao diện
Tên
| Phân khúc đầu tư | AUM | Durch. Volume | Nhà cung cấp | ExpenseRatio | Phân khúc Đầu tư | Chỉ số | Ngày phát hành | NAV | KBV | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WisdomTree Japan Hedged Equity Fund DXJ US97717W8516 | Cổ phiếu | 3,723 tỷ | 599.319,8 | WisdomTree | 0,48 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Japan Hedged Equity Index | 16/6/2006 | 109,53 | 1,14 | 11,81 |
WisdomTree Japan Equity UCITS ETF Hedged USD DXJ.MI IE00BVXC4854 | Cổ phiếu | 79,333 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,48 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Japan Hedged Equity Index | 18/5/2015 | 33,58 | 0 | 0 |
WisdomTree Japan Equity UCITS ETF AccumHedged USD DXJA.IR IE00BYQCZD50 | Cổ phiếu | 65,276 tr.đ. | - | WisdomTree | 0,48 | Thị trường tổng quát | WisdomTree Japan Hedged Equity Index | 9/3/2017 | 41,61 | 0 | 0 |
1